籌款 9月15日 2024 – 10月1日 2024
關於籌款
書籍搜索
圖書
籌款:
57.9% 已募集
登錄
登錄
訪問更多功能
個人建議
電報機器人
下載歷史
發送到電子郵件或 Kindle
管理書單
保存到收藏夾
個人的
查詢書籍
探索
Z-推薦
書單
最受歡迎
類別
貢獻
捐款
上傳
Litera Library
捐贈紙質書籍
添加紙質書籍
Search paper books
我的 LITERA Point
術語搜索
Main
術語搜索
search
1
The new Vietnamese-English dictionary
Erin Go Bragh Publishing
Andre N Van Chau
ạ
ế
ố
ụ
ấ
ă
ộ
ệ
ọ
ậ
ầ
ồ
modif
chim
mường
ờ
ắ
ichth
ornith
ả
ớ
rice
ỏ
phr
ị
vietnamese
ợ
ứ
cvn
iệ
iế
ặ
ề
ự
ổ
svn
xanh
ủ
ử
ừ
cà
nvn
ỗ
ild
royal
đen
đá
tly
ìn
hương
年:
2014
語言:
english
文件:
PDF, 77.69 MB
你的標籤:
0
/
0
english, 2014
2
Chinese Characters: A Genealogy And Dictionary
Far Eastern Publications
Rick Harbaugh
phonetic
丨
ỉ
ị
囹
ấ
圈
ầ
圔
ē
〇
典
譜
圓
ẵ
ẩ
ể
ỗ
囷
ề
圃
兹
ế
simplified
卜
pictograph
索
ặ
ẳ
ẫ
齠
surname
altered
印
ả
抝
ẽ
卩
艮
敎
ổ
曰
彳
丫
琴
ỉ7
netic
ễ
衝
shows
年:
1998
語言:
english
文件:
PDF, 27.45 MB
你的標籤:
0
/
0
english, 1998
3
Toàn Thư Tự Học Chữ Hán
Nhà xuất bản Thanh Hóa
Trần Văn Chánh
,
Lê Anh Minh
ị
ể
ỉ
nét
ế
hán
ữ
bút
ngữ
ổ
ạ
ộ
ố
丨
lù
cỏ
trần
曰
ủ
ả
dã
ột
chánh
ự
ọ
ừ
tứ
vua
lừ
ặ
ỏ
ứ
dược
ấ
ờ
ắ
phật
hô
ồ
dương
thí
ác
lục
ợ
ngôn
mù
tắc
vương
吾
ại
年:
2015
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 21.46 MB
你的標籤:
0
/
3.0
vietnamese, 2015
4
HÓA DƯỢC 2
NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM
PGS. TS. TRƯƠNG PHƯƠNG - TS. TRẦN THÀNH ĐẠO
ấ
ế
ụ
ả
ạ
ố
ầ
ộ
ậ
ủ
ị
ể
ợ
giảm
ứ
ịn
ờ
tín
iệ
ệ
ự
ất
ức
ữ
ỉ
ác
ắ
liều
ề
ỏ
ử
dạng
áp
ọ
kích
ă
iề
tiêm
hấp
ặ
cấu
ớ
chê
viêm
thuôc
dược
ồ
iều
ết
trê
年:
2013
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 99.07 MB
你的標籤:
5.0
/
4.0
vietnamese, 2013
5
BẾN ĐỖ CUỐI ĐỜI - TUYỂN TẬP VIẾT CHUNG
Tủ Sách T.VẤN & BẠN HỮU
NGÂN BÌNH & ĐẶNG HIẾU SINH
bến
đỗ
ế
ặ
chồng
chàng
nàng
niềm
thằng
ðồng
giận
nhẹ
ơi
xưa
hiếu
mày
đăng
ấm
nụ
nầy
nhã
thơ
mãi
bữa
cưới
thầm
dành
khánh
khóc
ước
hoài
lỗi
thăm
dì
hả
mây
nấu
thoại
diên
tửng
hiền
khuôn
ngọt
nặng
chăm
diệu
dĩ
khai
mái
nhạc
年:
2022
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 3.88 MB
你的標籤:
0
/
3.0
vietnamese, 2022
6
Lý Thuyết Tổ Hợp Và Đồ Thị
NXB ĐHQG Hà Nội
Ngô Đắc Tân
ị
ộ
ứ
ợ
ủ
ạ
ế
ả
ờ
ớ
ấ
ậ
ố
ồ
ằ
ỉ
ọ
ầ
đinh
đỉnh
ể
tậ
toán
ệ
ịn
ừ
iả
ụ
ự
ỏ
iệ
ử
ặ
ề
ữ
ìn
cùa
luồng
hàm
tín
iể
ổ
lư
rằ
ỗ
ẳ
mạng
ài
gán
ký
年:
2004
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 53.58 MB
你的標籤:
0
/
3.5
vietnamese, 2004
7
Lý thuyết xác suất
NXB Giáo Dục
Nguyễn Duy Tiến
,
Vũ Viết Yên
ế
ị
ả
ạ
ớ
ấ
ố
suất
ậ
ộ
ứ
ừ
ờ
ể
ợ
dãy
ngẫu
phối
ề
ầ
ụ
ệ
hàm
ằ
ỹ
ỉ
h.c.c
ọ
ặ
ủ
ổ
martingale
markov
ử
tụ
ự
ồ
ẫ
b.n.n
tì
xích
tồn
ỗ
ký
ữ
đo
chuỗi
tỉ
ẩ
đinh
年:
2001
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 59.16 MB
你的標籤:
0
/
0
vietnamese, 2001
8
Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch
Phạm Văn Khoái
ữ
ờ
ấ
ủ
ậ
ả
ạ
ă
ế
ầ
ị
sơn
ề
hán
chùa
ệ
ể
ỏ
ừ
ứ
ự
ử
ìn
ụ
núi
ột
thờ
ắ
niên
đền
iệ
ộ
ỉ
vua
ngọc
iên
điíợc
ổ
đô
gồm
thơ
ặ
sông
nho
ngợi
vũ
bậc
thánh
miếu
ẫ
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 73.09 MB
你的標籤:
0
/
0
vietnamese
9
Giáo trình Hán Nôm dành cho Du lịch
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội
Phạm Văn Khoái
ữ
ờ
ấ
ủ
ậ
ả
ạ
ă
ế
ầ
ị
sơn
ề
hán
chùa
ệ
ể
ỏ
ừ
ứ
ự
ử
ìn
ụ
núi
ột
thờ
ắ
niên
đền
iệ
ộ
ỉ
ngọc
vua
iên
điíợc
ổ
đô
gồm
thơ
ặ
sông
nho
ngợi
vũ
bậc
thánh
miếu
ẫ
年:
2000
文件:
PDF, 30.56 MB
你的標籤:
0
/
0
2000
10
Xứ Đàng Trong
Góc nhìn sử việt, Omega, Nhà xuất bản tổng hợp Hồ Chí Minh
Cristoforo Borri
ữ
ột
ộ
ờ
ế
ầ
ứ
ấ
ậ
ố
ả
ề
ủ
ợ
ạ
ă
ằ
xứ
ụ
ệ
ồ
borri
ọ
ắ
ể
àng
ự
ôn
ặ
ừ
ân
đượ
bồ
sứ
ẩ
ỏ
ìn
tín
đốc
ẳ
ớ
iề
đào
ẹ
ẫ
đàng
ngư
iều
ký
âu
年:
2019
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 19.14 MB
你的標籤:
0
/
4.0
vietnamese, 2019
11
Đại số tuyến tính
Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Nguyễn Hữu Việt Hưng
ế
ậ
ị
ứ
ạ
ộ
véctơ
ớ
ự
ố
tuyến
ấ
ả
ệ
ề
ợ
dạng
cấu
trận
ể
ằ
ờ
ử
ỉ
ọ
xạ
ừ
cùa
trực
sờ
ổ
ồ
ầ
chuẩn
chéo
nghịch
phức
ký
ụ
cột
xứng
đa
ặ
ữ
bậc
đét
tắc
tị
ỗ
ủ
年:
2000
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 38.40 MB
你的標籤:
0
/
4.0
vietnamese, 2000
12
Toán rời rạc
Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Đỗ Đức Giáo
ị
ạ
ậ
ệ
ế
đỉnh
ả
ố
tắc
ấ
ký
ngữ
ừ
ể
toán
ộ
ầ
vối
ă
sô
xâu
mệnh
ủ
ứ
ngôn
ề
ỉ
ữ
dạng
xây
ồ
ờ
sơ
ọ
vói
ự
ằ
ớ
đương
nêu
ẫ
chứa
đê
ụ
ử
ỗ
ôtômat
nhị
ỏ
ỹ
年:
2000
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 29.48 MB
你的標籤:
0
/
5.0
vietnamese, 2000
13
Năng Lượng Sinh Học
NXB Khoa Học Kỹ Thuật
Nguyễn Quốc Khanh
hoá
ộ
ủ
ấ
ổ
ố
ả
iệ
tổng
iề
trao
axit
ế
ụ
iể
ất
ọ
ậ
enzym
oxy
hấp
trìn
vận
ạ
ể
hô
bào
chuỗi
iế
ỗ
khử
ị
ă
ột
ồ
iả
ản
vớ
phosphat
béo
ân
ầ
ịn
liê
ẩ
àn
ứ
ằn
ĩa
ờ
年:
2002
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 16.72 MB
你的標籤:
0
/
0
vietnamese, 2002
14
Đại số tuyến tính
NXB ĐHQG Hà Nội
Ngô Việt Trung
ộ
ế
trận
ậ
tơ
ả
ớ
véc
ệ
ọ
ị
ạ
tuyến
dạng
xạ
ợ
toán
ố
ề
ứ
ự
ầ
ể
trực
ử
ấ
ữ
ỉ
ờ
ủ
đa
ổ
chuẩn
ằ
ừ
ụ
cột
nghịch
ễ
ồ
ỷ
tọa
tắc
ký
cộng
xứng
bổ
thê
chéo
tuyên
年:
2002
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 54.81 MB
你的標籤:
0
/
0
vietnamese, 2002
15
Giáo trình đại số tuyến tính
Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Ngô Việt Trung
ộ
ế
trận
ậ
tơ
ả
ớ
véc
ệ
ọ
ị
ạ
tuyến
dạng
xạ
ợ
toán
ố
ề
ứ
ự
ầ
ể
trực
ử
ấ
ữ
ỉ
ờ
ủ
đa
ổ
chuẩn
ằ
ừ
ụ
cột
nghịch
ễ
ồ
ỷ
tọa
tắc
ký
cộng
xứng
bổ
thê
chéo
tuyên
年:
2002
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 54.40 MB
你的標籤:
0
/
4.0
vietnamese, 2002
16
Phương Trình Vi Phân Đạo Hàm Riêng
NXB ĐHQG Hà Nội
Trần Đức Vân
hàm
ị
toán
tuyến
thỏa
ỉ
ủ
ế
tồn
ớ
ộ
trơn
đhr
ịn
mãn
ả
iệ
biên
ố
hằng
ứ
dạng
sóng
đăng
ạ
miền
đê
nhớt
ìn
ợ
uị
ụ
nghiên
iế
ể
ọ
ký
thây
lồi
trưng
tụ
xạ
véc
ă
thê
tơ
ự
ổ
lả
sô
年:
2008
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 60.02 MB
你的標籤:
0
/
4.0
vietnamese, 2008
17
Nhân tố enzyme
Hiromi Shinya
ể
ế
ấ
ă
ộ
ạ
ậ
ệ
ố
ờ
ữ
iệ
tố
ứ
ự
enzym
ả
ầ
củ
ày
iề
khỏe
rấ
ề
trư
dày
tiê
iế
iều
ẩ
iên
ụ
cũ
ìn
dạ
sữ
ắ
ẫ
trìn
tiế
ịt
trà
béo
trê
khô
iện
oxy
hật
iến
ủ
年:
2016
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 10.69 MB
你的標籤:
5.0
/
4.5
vietnamese, 2016
18
Ngữ âm tiếng Việt
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Đoàn Thiện Thuật
tiết
điệu
ngữ
vần
tố
cấu
ữ
ị
ộ
trone
nét
nhữne
môi
lưỡi
ớ
ỉ
ột
cua
dược
ngôn
ế
thê
tả
trưng
ố
miêu
tắc
ạ
ờ
đệm
khône
neuyên
cúa
ợ
phái
ký
ỏ
ụ
ậ
dấu
neữ
phán
ngắn
ă
vốn
ệ
vực
ọ
ủ
phận
年:
2007
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 85.29 MB
你的標籤:
0
/
4.0
vietnamese, 2007
19
Hồi Kí Nguyễn Cao Kì
Công ty phát hành Thông Tấn Xã Việt Nam
Nguyễn Cao Kì
ỉ
ạ
cua
ị
iệ
ế
ệ
ể
ậ
ấ
ộ
ớ
ề
ố
ẩ
ổ
đa
ễ
ả
mọt
ầ
ờ
trư
ọ
ồ
ẽ
iế
ỗ
dã
iề
ngươi
đễ
iệt
ự
ắ
cư
lự
đo
tướng
iờ
diệm
ỏ
ợ
ẵ
thiệu
lệ
lú
đển
ìn
iể
年:
1985
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 8.26 MB
你的標籤:
0
/
3.5
vietnamese, 1985
20
Tập Viết 7000 Chữ Tiếng Hoa Thông Dụng
Nguyễn Mạnh Linh
ị
ỉ
ầ
ề
ế
ộ
ậ
ẳ
ạ
ấ
ệ
ỷ
fê
ặ
ằ
ắ
ễ
ẩ
ẵ
ể
yú
ĩe
ụ
í7
yù
ỹ
xĩ
ỳ
ố
fú
yì
ữ
jù
ẽ
ỉs
jũ
fím
gũ
fí
iế
zhĩ
zĩ
ọ
iầ
iị
lù
ỉk
ồ
bàng
guĩ
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 11.73 MB
你的標籤:
0
/
0
vietnamese
21
Cội nguồn và bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam
NXB Khoa học xã hội
Thanh Lê
tộc
ột
ấ
vua
cội
nguồn
iệt
vương
ế
inh
hùng
núi
sông
ậ
ùng
ân
ình
sơn
ầ
dương
ể
iết
thủy
àn
iện
iên
trê
ắ
đền
vùng
xây
bắc
âu
ất
làng
tiê
lúa
xưa
ản
tiế
ết
ă
ạ
dàn
ngọc
nền
thờ
ặ
iền
ìn
年:
2004
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 10.00 MB
你的標籤:
0
/
0
vietnamese, 2004
22
Van pham tieng anh thuc hanh - Tran Van Dien.pdf
Administrator
hư
ần
bồ
nguyễn
thiệu
boiduonghoahocquynhon
cấ
daykem.quynhon
hó
trích
www.daykemquynhon.ucoz.com
đạ
ưỡ
ột
ừ
sô
ỉ
ñây
ứ
ữ
tín
ể
ấ
ñịnh
ạ
ñộng
ộ
ñứng
tù
ụ
ñề
giơ
ñã
ñại
ế
ầ
ự
ả
nhữ
túc
ậ
nguời
trạ
ñọc
ñược
ặ
ọ
hữ
ị
ệnh
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 7.56 MB
你的標籤:
0
/
3.5
vietnamese
23
李曾伯.txt
代找 +V: duyuyaji
죨
ٺͣ
ꡢ
꺮
ˬ
ϭ
ӧц
鮣
ɧ
˷ի
ѫҵ
һɫ
ժͣ
㺮
䣩
˭ϊ
δӧ
д루
кͣ
ٯ
ޥ
纮
羰
꾣
칫
źޣ
ȼһ
˭ν
ˮ֮
ͱ˴
л֮
сɽ
ѩƭ
һˮ
پƣ
ạ
ặ
棩
濾
鶫
첻
쳾
츶
컯
𣬸
jͤ
îӽ
ũī
żȼ
ƕྰ
語言:
chinese
文件:
TXT, 57 KB
你的標籤:
0
/
0
chinese
24
魏了翁.txt
代找 +V: duyuyaji
죨
칫
ϫɳ
ɧ
˭ʶ
л֮
ҫƽ
բԡ
ݸռ
ꡢ
ǧǧ
ɪ
ɯ
ʴ˺
˲š
˿˿
ϊл
д루
ѵá
ըʱ
ޱߴ
仨
洦
粻
繫
飨
빫
𥡣
õá
üɽ
üͷ
ţͷ
ƚƚ
ƭƭ
ƿǡ
ȥҳ
ȯ
ɽɫ
ɽͷ
ɽգ
ʣߡ
ʪ
ʳ̳
˭ϊ
˭֪
ͽȼ
δϊ
δъ
σߡ
ϊ˭
語言:
chinese
文件:
TXT, 45 KB
你的標籤:
0
/
0
chinese
25
王灼.txt
代找 +V: duyuyaji
ϫɳ
ҵҡ
īdz
įį
ųࡣһ
ŷɡ
ƴʣ
ƶȱ
ƾɣ
ɽˮ
ʱʹ
˭ɨ
ˮƽ
ˮ̫
˴ʡ
˶˵ġ
˺δ
ͱʡ
δӧ
ϊ˭
ϻꡣ
мα
сէ
ѭъ
ѵá
һɫ
һ֦
ӯӯһц
զɫ
պρ
ؾţ
ٷֿա
ٺޣ
ڷɶ
ݮ̦
ഺ
ຮ
ặ
㴫
䶡
屻
沽
洺
濾
筴
粣
紫
紺
ꡣѩ
갵
語言:
chinese
文件:
TXT, 3 KB
你的標籤:
0
/
0
chinese
26
07.伊川击壤集卷之七.txt
07.伊川击壤集卷之七.txt
롶
δʼ
ľҷ
ȼdz
δ֪
ժã
ಡ
䵱
桱
羲
i̇ײ
ĺͳ
ľδȫ
ŀɺɣ
ůλ
ŵý
ƣۣ
ƴ˹
ƶȥ
ƶʱ
ƺƴ
ƽƣ
ǧɽ
ǰʱ
ǰӧ
ȥī
ȥһë
ɨʯ
ɴ˿
ɻء
ɼҡ
ɼݣ
ɽɽδ
ɾ͡
ʤ֮
ʤ֮ѧʿ
ʧһ
ʱ̬
ʼ֪
˭֪
ˮǧɽ
˲ܱ
˳ƹ
˳ƹѻͣ
˳ʱϊ
˺ã
˼ī
˼̺
ͷѱ
ΰ뺣
文件:
TXT, 10 KB
你的標籤:
0
/
0
1
關注
此鏈接
或在 Telegram 上找到“@BotFather”機器人
2
發送 /newbot 命令
3
為您的聊天機器人指定一個名稱
4
為機器人選擇一個用戶名
5
從 BotFather 複製完整的最後一條消息並將其粘貼到此處
×
×